Giá tiền
| 40000VND |
DDC
| B400R |
Kí hiệu phân loại
| 371.018.1 |
Tác giả CN
| Borba, Michele |
Nhan đề
| 38 cách cư xử chưa đúng của trẻ và cách chuyển hóa chúng / Michele Borba; Hải Đăng dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Trẻ,2006 |
Mô tả vật lý
| 314tr. ;19cm |
Từ khóa tự do
| Giáo dục trẻ em |
Từ khóa tự do
| Nhi đồng |
Từ khóa tự do
| Tâm lí trẻ em |
Từ khóa tự do
| Ứng xử |
Tác giả(bs) CN
| Hải Đăng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD07026231-2 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM07036224-5 |
|
000
| 00626nam a2200289 4500 |
---|
001 | 19399 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20314 |
---|
008 | 071012s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000VND |
---|
039 | |y20071012074200|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bB400R |
---|
084 | |a371.018.1 |
---|
100 | 1 |aBorba, Michele |
---|
245 | 00|a38 cách cư xử chưa đúng của trẻ và cách chuyển hóa chúng / |cMichele Borba; Hải Đăng dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2006 |
---|
300 | |a314tr. ;|c19cm |
---|
653 | |aGiáo dục trẻ em |
---|
653 | |aNhi đồng |
---|
653 | |aTâm lí trẻ em |
---|
653 | |aỨng xử |
---|
700 | |aHải Đăng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD07026231-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM07036224-5 |
---|
890 | |a4|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD07026231
|
Kho đọc
|
B400R
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD07026232
|
Kho đọc
|
B400R
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM07036224
|
Kho mượn
|
B400R
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM07036225
|
Kho mượn
|
B400R
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào