Giá tiền
| 40000VND |
DDC
| TR309K |
Kí hiệu phân loại
| 371.018.9 |
Tác giả CN
| Triệu Kỳ |
Nhan đề
| 100 điều nên giáo dục trẻ / Triệu Kỳ b.s |
Thông tin xuất bản
| H. :Phụ nữ,2006 |
Mô tả vật lý
| 356tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Giáo dục trẻ em |
Từ khóa tự do
| Tâm lí trẻ em |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD07026233-4 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM07036226-7 |
|
000
| 00486nam a2200253 4500 |
---|
001 | 19400 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20315 |
---|
008 | 071012s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000VND |
---|
039 | |y20071012074300|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bTR309K |
---|
084 | |a371.018.9 |
---|
100 | 1 |aTriệu Kỳ |
---|
245 | 00|a100 điều nên giáo dục trẻ / |cTriệu Kỳ b.s |
---|
260 | |aH. :|bPhụ nữ,|c2006 |
---|
300 | |a356tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aGiáo dục trẻ em |
---|
653 | |aTâm lí trẻ em |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD07026233-4 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM07036226-7 |
---|
890 | |a4|b10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD07026233
|
Kho đọc
|
TR309K
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD07026234
|
Kho đọc
|
TR309K
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM07036226
|
Kho mượn
|
TR309K
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM07036227
|
Kho mượn
|
TR309K
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào