|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10337 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11113 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14000VND |
---|
039 | |y20051208092400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a3K5H6 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Văn Khoan |
---|
245 | |aBao dung Hồ Chí Minh / |cNguyễn Văn Khoan |
---|
250 | |aTái bản lần thú 3 có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aH.:|bLao động,|c2001 |
---|
300 | |a139tr;|c19cm |
---|
653 | |aHồ Chí Minh (1890-1969) |
---|
653 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aứng xử |
---|
653 | |aPhong cách sống |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD05000891 |
---|
890 | |a1|b8 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD05000891
|
Kho đọc
|
3K5H6
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào