- Sách
- 57.042(078)
Thực hành hóa sinh học /
Giá tiền
| 9000VND |
Kí hiệu phân loại
| 57.042(078) |
Tác giả CN
| Phạm Thị Trân Châu |
Nhan đề
| Thực hành hóa sinh học / Phạm Thị Trân Châu (ch.b), Nguyễn Thị Hiền, Phùng Gia Tường |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 132tr: hình học;27cm |
Tóm tắt
| Đặc tính, định lượng, định tính của các protein, axit nucleic, lipit, vitamin, enzim |
Từ khóa tự do
| Lipit |
Từ khóa tự do
| Axit nucleic |
Từ khóa tự do
| Protein |
Từ khóa tự do
| Hóa sinh học |
Từ khóa tự do
| Enzym |
Từ khóa tự do
| Vitamin |
Tác giả(bs) CN
| Phùng Gia Tường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hiền |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD06009838, KD06009884-7 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(10): KM06021110-6, KM06021170-2 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 5118 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5333 |
---|
008 | 051208s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9000VND |
---|
039 | |y20051208090300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a57.042(078) |
---|
100 | 1 |aPhạm Thị Trân Châu |
---|
245 | |aThực hành hóa sinh học / |cPhạm Thị Trân Châu (ch.b), Nguyễn Thị Hiền, Phùng Gia Tường |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a132tr: hình học;|c27cm |
---|
520 | |aĐặc tính, định lượng, định tính của các protein, axit nucleic, lipit, vitamin, enzim |
---|
653 | |aLipit |
---|
653 | |aAxit nucleic |
---|
653 | |aProtein |
---|
653 | |aHóa sinh học |
---|
653 | |aEnzym |
---|
653 | |aVitamin |
---|
700 | |aPhùng Gia Tường |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD06009838, KD06009884-7 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(10): KM06021110-6, KM06021170-2 |
---|
890 | |a15|b8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06021110
|
Kho mượn
|
57.042(078)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06021111
|
Kho mượn
|
57.042(078)
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06021112
|
Kho mượn
|
57.042(078)
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06021113
|
Kho mượn
|
57.042(078)
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06021114
|
Kho mượn
|
57.042(078)
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM06021115
|
Kho mượn
|
57.042(078)
|
Sách tham khảo
|
11
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM06021116
|
Kho mượn
|
57.042(078)
|
Sách tham khảo
|
12
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM06021170
|
Kho mượn
|
57.042(078)
|
Sách tham khảo
|
13
|
Chờ thanh lý
|
|
9
|
KM06021171
|
Kho mượn
|
57.042(078)
|
Sách tham khảo
|
14
|
Chờ thanh lý
|
|
10
|
KM06021172
|
Kho mượn
|
57.042(078)
|
Sách tham khảo
|
15
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|