Giá tiền
| 62000VND |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)92 |
Tác giả CN
| Nguyễn Quảng |
Nhan đề
| <115=Một trăm mười lăm> câu hỏi và giải đáp về chế độ tiền lương và phụ cấp lương đối với cán bộ, công chức / Nguyễn Quảng b.s và tuyển chọn |
Thông tin xuất bản
| H.:Lao động xã hội,2001 |
Mô tả vật lý
| 495tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Công chức |
Từ khóa tự do
| Tiền lương |
Từ khóa tự do
| Cán bộ |
Từ khóa tự do
| Phụ cấp |
Từ khóa tự do
| Sách hướng dẫn |
Từ khóa tự do
| Chế độ tiền lương |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06002065-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06002427-8 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 9792 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10548 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c62000VND |
---|
039 | |y20051208092300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a34(V)92 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Quảng |
---|
245 | |a<115=Một trăm mười lăm> câu hỏi và giải đáp về chế độ tiền lương và phụ cấp lương đối với cán bộ, công chức / |cNguyễn Quảng b.s và tuyển chọn |
---|
260 | |aH.:|bLao động xã hội,|c2001 |
---|
300 | |a495tr;|c21cm |
---|
653 | |aCông chức |
---|
653 | |aTiền lương |
---|
653 | |aCán bộ |
---|
653 | |aPhụ cấp |
---|
653 | |aSách hướng dẫn |
---|
653 | |aChế độ tiền lương |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06002065-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06002427-8 |
---|
890 | |a4|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06002427
|
Kho mượn
|
34(V)92
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06002428
|
Kho mượn
|
34(V)92
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KD06002065
|
Kho đọc
|
34(V)92
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06002066
|
Kho đọc
|
34(V)92
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào