Giá tiền
| 28.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 4(V)-07(075.3) |
Tác giả CN
| Đỗ Hữu Châu |
Nhan đề
| Giáo trình từ vựng học tiếng Việt : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Đỗ Hữu Châu |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học sư phạm,2004 |
Mô tả vật lý
| 274tr;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Từ vựng học |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(10): GT12022198-9, GT12022201-8 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06003270-1 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06014605-7 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 14925 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15779 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28.000VND |
---|
039 | |y20051208093600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a4(V)-07(075.3) |
---|
100 | 1 |aĐỗ Hữu Châu |
---|
245 | |aGiáo trình từ vựng học tiếng Việt :|bGiáo trình Cao đẳng Sư phạm / |cĐỗ Hữu Châu |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học sư phạm,|c2004 |
---|
300 | |a274tr;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTừ vựng học |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(10): GT12022198-9, GT12022201-8 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06003270-1 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06014605-7 |
---|
890 | |a15|b311 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12022198
|
Giáo trình
|
4(V)-07(075.3)
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12022199
|
Giáo trình
|
4(V)-07(075.3)
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12022201
|
Giáo trình
|
4(V)-07(075.3)
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12022202
|
Giáo trình
|
4(V)-07(075.3)
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12022203
|
Giáo trình
|
4(V)-07(075.3)
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12022204
|
Giáo trình
|
4(V)-07(075.3)
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12022205
|
Giáo trình
|
4(V)-07(075.3)
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12022206
|
Giáo trình
|
4(V)-07(075.3)
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12022207
|
Giáo trình
|
4(V)-07(075.3)
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12022208
|
Giáo trình
|
4(V)-07(075.3)
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào