Giá tiền
| 44000VND |
DDC
| B510Đ |
Kí hiệu phân loại
| 334.01(075.3) |
Tác giả CN
| Bùi Đức Tuân |
Nhan đề
| Giáo trình kế hoạch kinh doanh / Bùi Đức Tuân |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động xã hội,2006 |
Mô tả vật lý
| 311tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học kinh tế quốc dân. Khoa Kế hoạch và phát triển |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kế hoạch |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Quản trị doanh nghiệp |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD07026151 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM07036104-5 |
|
000
| 00649nam a2200289 4500 |
---|
001 | 19356 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20269 |
---|
008 | 071009s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c44000VND |
---|
039 | |y20071009085100|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bB510Đ |
---|
084 | |a334.01(075.3) |
---|
100 | 1 |aBùi Đức Tuân |
---|
245 | 00|aGiáo trình kế hoạch kinh doanh / |cBùi Đức Tuân |
---|
260 | |aH. :|bLao động xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a311tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học kinh tế quốc dân. Khoa Kế hoạch và phát triển |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKế hoạch |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aQuản trị doanh nghiệp |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD07026151 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM07036104-5 |
---|
890 | |a3|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD07026151
|
Kho đọc
|
B510Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07036104
|
Kho mượn
|
B510Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM07036105
|
Kho mượn
|
B510Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào