Giá tiền
| 360000VND |
Kí hiệu phân loại
| 522.89 |
Tác giả CN
| Lê Quý Ngưu |
Nhan đề
| Lịch và lịch vạn niên : Âm lịch - dương lịch đối chiếu 1780-2060 / Lê Quý Ngưu |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn hoá dân tộc,2001 |
Mô tả vật lý
| 1555tr;28cm |
Từ khóa tự do
| Thế kỉ 19 |
Từ khóa tự do
| Lịch |
Từ khóa tự do
| Thế kỉ 20 |
Từ khóa tự do
| Thế kỉ 21 |
Từ khóa tự do
| Âm lịch |
Từ khóa tự do
| Thế kỉ 18 |
Từ khóa tự do
| Lịch tổng hợp |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06006039 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 9337 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10077 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c360000VND |
---|
039 | |y20051208092200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a522.89 |
---|
100 | 1 |aLê Quý Ngưu |
---|
245 | |aLịch và lịch vạn niên :|bÂm lịch - dương lịch đối chiếu 1780-2060 / |cLê Quý Ngưu |
---|
260 | |aH.:|bVăn hoá dân tộc,|c2001 |
---|
300 | |a1555tr;|c28cm |
---|
653 | |aThế kỉ 19 |
---|
653 | |aLịch |
---|
653 | |aThế kỉ 20 |
---|
653 | |aThế kỉ 21 |
---|
653 | |aÂm lịch |
---|
653 | |aThế kỉ 18 |
---|
653 | |aLịch tổng hợp |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06006039 |
---|
890 | |a1|b7 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06006039
|
Kho đọc
|
522.89
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào