Giá tiền
| 30000VND |
Kí hiệu phân loại
| 522.89 |
Tác giả CN
| Hoàng Bình |
Nhan đề
| Hoàng Lịch nhâm ngọ 2002 / Hoàng Bình |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn hoá dân tộc,2001 |
Mô tả vật lý
| 207tr;24cm |
Từ khóa tự do
| Âm lịch |
Từ khóa tự do
| Lịch |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06006026, KD06006140 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06018630-1 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 9828 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10586 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000VND |
---|
039 | |y20051208092300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a522.89 |
---|
100 | 1 |aHoàng Bình |
---|
245 | |aHoàng Lịch nhâm ngọ 2002 / |cHoàng Bình |
---|
260 | |aH.:|bVăn hoá dân tộc,|c2001 |
---|
300 | |a207tr;|c24cm |
---|
653 | |aÂm lịch |
---|
653 | |aLịch |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06006026, KD06006140 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06018630-1 |
---|
890 | |a4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06018630
|
Kho mượn
|
522.89
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06018631
|
Kho mượn
|
522.89
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06006140
|
Kho đọc
|
522.89
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06006026
|
Kho đọc
|
522.89
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào