|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11590 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12406 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17000VND |
---|
039 | |y20051208092800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a801 |
---|
245 | |aLí luận văn học / |cHà Minh Đức ch.b; Đỗ Văn Khang,... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 8 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a326tr;|c21cm |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aTác phẩm văn học |
---|
653 | |aLí luận văn học |
---|
653 | |aThi pháp |
---|
653 | |aThể loại văn học |
---|
653 | |aSáng tác |
---|
653 | |aTrường phái |
---|
700 | |aNguễn Văn Nam |
---|
700 | |aĐỗ Văn Khang |
---|
700 | |aPhạm Thành Hưng |
---|
700 | |aPhạm Quang Long |
---|
700 | |aHà Minh Đức |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06013456-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM06004690-6 |
---|
890 | |a10|b77 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06004690
|
Kho mượn
|
801
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06004691
|
Kho mượn
|
801
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06004692
|
Kho mượn
|
801
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM06004693
|
Kho mượn
|
801
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM06004694
|
Kho mượn
|
801
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM06004695
|
Kho mượn
|
801
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM06004696
|
Kho mượn
|
801
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD06013456
|
Kho đọc
|
801
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KD06013457
|
Kho đọc
|
801
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KD06013458
|
Kho đọc
|
801
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào