|
000
| 00704nam a2200325 4500 |
---|
001 | 18698 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19604 |
---|
008 | 070604s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c110000VND |
---|
039 | |y20070604143900|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bC400-O |
---|
084 | |a1T |
---|
100 | 1 |aCooper, David E. |
---|
245 | 00|aCác trường phái triết học trên thế giới / |cDavid E. Cooper; Lưu Văn Hy dịch |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa thông tin,|c2005 |
---|
300 | |a454tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aTriết học cận đại |
---|
653 | |aTriết học cổ đại |
---|
653 | |aTriết học trung đại |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aTrường phái |
---|
700 | |aLưu Văn Hy |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD07025553 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000078 |
---|
890 | |a2|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11000078
|
Tiếng Việt
|
C400-O
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD07025553
|
Kho đọc
|
C400-O
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào