|
000
| 00832nam a2200349 4500 |
---|
001 | 18059 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18958 |
---|
008 | 070130s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15800VND |
---|
039 | |y20070130135900|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bNG527Đ |
---|
084 | |a34(V) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Đức Chiến |
---|
245 | 00|aNhà nước và pháp luật / |cNguyễn Đức Chiến (ch.b), Đoàn Thị Lịch, Lê Thị Ninh |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c1995 |
---|
300 | |a240tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aLuật hình sự |
---|
653 | |aLuật hôn nhân và gia đình |
---|
653 | |aLuật tố tụng dân sự |
---|
653 | |aNhà nước và pháp luật |
---|
653 | |aLuật tố tụng hình sự |
---|
653 | |aNhà nước XHCN |
---|
653 | |aLuật nhà nước |
---|
653 | |aPháp chế XHCN |
---|
653 | |aPháp luật XHCN |
---|
700 | |aĐoàn Thị Lịch |
---|
700 | |aLê Thị Ninh |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07030812 |
---|
890 | |a1|b15 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07030812
|
Kho mượn
|
NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào