Giá tiền
| 27000VND |
Kí hiệu phân loại
| 9(N414)(092) |
Nhan đề
| <11=Mười một> đại binh gia Trung Quốc / Lê Ngọc Tú tuyển chọn và giới thiệu; Dương Quốc Anh,... dịch |
Thông tin xuất bản
| H.:Quân đội nhân dân,2001 |
Mô tả vật lý
| 291tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Nhân vật lịch sử |
Từ khóa tự do
| Lịch sử cổ đại |
Từ khóa tự do
| Thời Xuân Thu |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Lê Ngọc Tú |
Tác giả(bs) CN
| Dương Quốc Anh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06016402 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06008179 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10319 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11094 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27000VND |
---|
039 | |y20051208092400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a9(N414)(092) |
---|
245 | |a<11=Mười một> đại binh gia Trung Quốc / |cLê Ngọc Tú tuyển chọn và giới thiệu; Dương Quốc Anh,... dịch |
---|
260 | |aH.:|bQuân đội nhân dân,|c2001 |
---|
300 | |a291tr;|c19cm |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aNhân vật lịch sử |
---|
653 | |aLịch sử cổ đại |
---|
653 | |aThời Xuân Thu |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | |aTrần Thanh |
---|
700 | |aLê Ngọc Tú |
---|
700 | |aDương Quốc Anh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06016402 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06008179 |
---|
890 | |a2|b8 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06008179
|
Kho mượn
|
9(N414)(092)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06016402
|
Kho đọc
|
9(N414)(092)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào