Giá tiền
| 65000VND |
Kí hiệu phân loại
| 1T(N414) |
Nhan đề
| Đại cương triết học Trung Quốc / Doãn Chính, Trương Văn Chung, Nguyễn Thế Nghĩa ,... b.s |
Thông tin xuất bản
| H.:Thanh niên,2002 |
Mô tả vật lý
| 718tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Triết học |
Từ khóa tự do
| Thời Xuân Thu |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thế Nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Doãn Chính |
Tác giả(bs) CN
| Trương Văn Chung |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Tình |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD05000388 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 13247 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14080 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65000VND |
---|
039 | |y20051208093200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a1T(N414) |
---|
245 | |aĐại cương triết học Trung Quốc / |cDoãn Chính, Trương Văn Chung, Nguyễn Thế Nghĩa ,... b.s |
---|
260 | |aH.:|bThanh niên,|c2002 |
---|
300 | |a718tr;|c21cm |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aThời Xuân Thu |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | |aNguyễn Thế Nghĩa |
---|
700 | |aDoãn Chính |
---|
700 | |aTrương Văn Chung |
---|
700 | |aVũ Tình |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD05000388 |
---|
890 | |a1|b11 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD05000388
|
Kho đọc
|
1T(N414)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào