Giá tiền
| 14000VND |
Kí hiệu phân loại
| 372(N)7 |
Nhan đề
| Phương pháp dạy cho trẻ có kiến thức bách khoa : Biên dịch theo Glenn Doman / Nguyễn Văn Phúc b.s và dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh:Nxb. Trẻ,2000 |
Mô tả vật lý
| 167tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Tập đọc |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Từ khóa tự do
| Trí thông minh |
Từ khóa tự do
| Kiến thức |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Phúc |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06002680 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06003852 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 8537 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9235 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14000VND |
---|
039 | |y20051208092000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a372(N)7 |
---|
245 | |aPhương pháp dạy cho trẻ có kiến thức bách khoa :|bBiên dịch theo Glenn Doman / |cNguyễn Văn Phúc b.s và dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh:|bNxb. Trẻ,|c2000 |
---|
300 | |a167tr;|c19cm |
---|
653 | |aTập đọc |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aTrẻ em |
---|
653 | |aTrí thông minh |
---|
653 | |aKiến thức |
---|
700 | |aNguyễn Văn Phúc |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06002680 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06003852 |
---|
890 | |a2|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06003852
|
Kho mượn
|
372(N)7
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06002680
|
Kho đọc
|
372(N)7
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào