Giá tiền
| 55000VND |
DDC
| 895.1NG500T |
Kí hiệu phân loại
| N(414)3 |
Tác giả CN
| Ngũ Tâm Minh |
Nhan đề
| Bàn tay đen / Ngũ Tâm Minh b.s; Nguyễn Thị Thại dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Công an nhân dân,2004 |
Mô tả vật lý
| 567tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Băng cướp |
Từ khóa tự do
| Buôn lậu |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thại |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD07024630-1 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103001160, KM07030333 |
|
000
| 00564nam a2200277 4500 |
---|
001 | 17848 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18739 |
---|
005 | 201909261619 |
---|
008 | 070112s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55000VND |
---|
039 | |a20190926161924|byennth|y20070112092900|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.1|bNG500T |
---|
084 | |aN(414)3 |
---|
100 | 1 |aNgũ Tâm Minh |
---|
245 | 00|aBàn tay đen / |cNgũ Tâm Minh b.s; Nguyễn Thị Thại dịch |
---|
260 | |aH. :|bCông an nhân dân,|c2004 |
---|
300 | |a567tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aBăng cướp |
---|
653 | |aBuôn lậu |
---|
653 | |aThế giới |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thại |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD07024630-1 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103001160, KM07030333 |
---|
890 | |a4|b14 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103001160
|
Kho mượn
|
895.1 NG500T
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KD07024630
|
Kho đọc
|
NG500T
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD07024631
|
Kho đọc
|
NG500T
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM07030333
|
Kho mượn
|
NG500T
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào