Giá tiền
| 15.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 512(075.3) |
Tác giả CN
| Nguyễn Thế Đạt |
Nhan đề
| Bài tập đại số sơ cấp : Dùng cho học sinh chuẩn bị thi vào các trường Đại học - Cao đẳng / Nguyễn Thế Đạt |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng:Nxb. Hải Phòng,2003 |
Mô tả vật lý
| 254tr;21cm |
Phụ chú
| Tên tác giả ngoài bìa: Nguyễn Thế Đại |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Sách luyện thi |
Từ khóa tự do
| Bài tập toán |
Từ khóa tự do
| Đại số sơ cấp |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD06006778-81 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(4): KM06016744-6, KM06029590 |
|
000
| 00598nam a2200241 a 4500 |
---|
001 | 12732 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13561 |
---|
008 | 051208s2003 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15.000VND |
---|
039 | |y20051208093000|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a512(075.3) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Thế Đạt |
---|
245 | |aBài tập đại số sơ cấp :|bDùng cho học sinh chuẩn bị thi vào các trường Đại học - Cao đẳng / |cNguyễn Thế Đạt |
---|
260 | |aHải Phòng:|bNxb. Hải Phòng,|c2003 |
---|
300 | |a254tr;|c21cm |
---|
500 | |aTên tác giả ngoài bìa: Nguyễn Thế Đại |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
653 | |aBài tập toán |
---|
653 | |aĐại số sơ cấp |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD06006778-81 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(4): KM06016744-6, KM06029590 |
---|
890 | |a8|b96 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06029590
|
Kho mượn
|
512(075.3)
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06016744
|
Kho mượn
|
512(075.3)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06016745
|
Kho mượn
|
512(075.3)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06016746
|
Kho mượn
|
512(075.3)
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06006778
|
Kho đọc
|
512(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06006779
|
Kho đọc
|
512(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD06006780
|
Kho đọc
|
512(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD06006781
|
Kho đọc
|
512(075.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào