Giá tiền
| 10000VND |
Kí hiệu phân loại
| 511(083) |
Tác giả CN
| Đỗ Trung Hiệu |
Nhan đề
| Các bài toán về phân số và số thập phân lớp 4-5 / Đỗ Trung Hiệu ch.b; Nguyễn áng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2003 |
Mô tả vật lý
| 208tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Lớp 4 |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Bài tập toán |
Từ khóa tự do
| Phổ thông cơ sở |
Từ khóa tự do
| Đại số sơ cấp |
Từ khóa tự do
| Lớp 5 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn áng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06006687-8 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 12911 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13742 |
---|
008 | 051208s2003 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10000VND |
---|
039 | |y20051208093100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a511(083) |
---|
100 | 1 |aĐỗ Trung Hiệu |
---|
245 | |aCác bài toán về phân số và số thập phân lớp 4-5 / |cĐỗ Trung Hiệu ch.b; Nguyễn áng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a208tr;|c21cm |
---|
653 | |aLớp 4 |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aBài tập toán |
---|
653 | |aPhổ thông cơ sở |
---|
653 | |aĐại số sơ cấp |
---|
653 | |aLớp 5 |
---|
700 | |aNguyễn áng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06006687-8 |
---|
890 | |a2|b6 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06006687
|
Kho đọc
|
511(083)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06006688
|
Kho đọc
|
511(083)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào