Giá tiền
| 48000VND |
DDC
| M400N |
Kí hiệu phân loại
| 517.3/7(075.3) |
Tác giả CN
| Monier, Jean Marie |
Nhan đề
| Giáo trình toán : Giáo trình và 400 bài tập có lời giải. T.7: Hình học / Jean Marie Monier; Nguyễn Chi dịch; Đoàn Quỳnh hiệu đính |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 506tr ;24cm |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Bài tập hình học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Chi |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06024431-2 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(6): KM06030065-70 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV11001791-2 |
|
000
| 00653nam a2200277 4500 |
---|
001 | 17707 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18598 |
---|
008 | 061226s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48000VND |
---|
039 | |y20061226095500|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bM400N |
---|
084 | |a517.3/7(075.3) |
---|
100 | 1 |aMonier, Jean Marie |
---|
245 | 00|aGiáo trình toán :|bGiáo trình và 400 bài tập có lời giải.|nT.7: Hình học / |cJean Marie Monier; Nguyễn Chi dịch; Đoàn Quỳnh hiệu đính |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a506tr ;|c24cm |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aBài tập hình học |
---|
700 | |aNguyễn Chi |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06024431-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(6): KM06030065-70 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV11001791-2 |
---|
890 | |a10|b37 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11001791
|
Tiếng Việt
|
M400N
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
TV11001792
|
Tiếng Việt
|
M400N
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06024431
|
Kho đọc
|
M400N
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06024432
|
Kho đọc
|
M400N
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06030065
|
Kho mượn
|
M400N
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM06030066
|
Kho mượn
|
M400N
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM06030067
|
Kho mượn
|
M400N
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM06030068
|
Kho mượn
|
M400N
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KM06030069
|
Kho mượn
|
M400N
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KM06030070
|
Kho mượn
|
M400N
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào