Giá tiền
| 45000VND |
Kí hiệu phân loại
| 517.3(075.3) |
Tác giả CN
| Monier, Jean Marie |
Nhan đề
| Giáo trình toán : Giáo trình và 400 bài tập có lời giải. T.7: Hình học / Jean Marie Monier; Nguyễn Chi dịch; Đoàn Quỳnh hiệu đính |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 506tr;24cm |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Bài tập hình học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Chi |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06006903 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): KM06018241-4, KM07031320 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 9568 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10322 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000VND |
---|
039 | |y20051208092200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a517.3(075.3) |
---|
100 | 1 |aMonier, Jean Marie |
---|
245 | |aGiáo trình toán :|bGiáo trình và 400 bài tập có lời giải.|nT.7: Hình học / |cJean Marie Monier; Nguyễn Chi dịch; Đoàn Quỳnh hiệu đính |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a506tr;|c24cm |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aBài tập hình học |
---|
700 | |aNguyễn Chi |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06006903 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): KM06018241-4, KM07031320 |
---|
890 | |a6|b6 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07031320
|
Kho mượn
|
517.3(075.3)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06018241
|
Kho mượn
|
517.3(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06018242
|
Kho mượn
|
517.3(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06018243
|
Kho mượn
|
517.3(075.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06018244
|
Kho mượn
|
517.3(075.3)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Hạn trả:18-08-2010
|
|
6
|
KD06006903
|
Kho đọc
|
517.3(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào