Giá tiền
| 20000VND |
DDC
| B100 |
Kí hiệu phân loại
| 4(N523) |
Nhan đề
| 300 câu tiếng Anh trong lĩnh vực tài chính và kế toán ngành điện / Nguyễn Thành Yến biên dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,2005 |
Mô tả vật lý
| 123tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Hướng dẫn tự học tiếng Anh theo 300 mẫu câu tiếng Anh trong lĩnh vực tài chính và kế toán ngành điện |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Mẫu câu |
Từ khóa tự do
| Sách tự học |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thành Yến |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV13005000 |
|
000
| 00758nam a2200301 4500 |
---|
001 | 28499 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29493 |
---|
008 | 130104s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000VND |
---|
039 | |y20130104093400|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bB100 |
---|
084 | |a4(N523) |
---|
245 | 00|a300 câu tiếng Anh trong lĩnh vực tài chính và kế toán ngành điện / |cNguyễn Thành Yến biên dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | |a123tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aHướng dẫn tự học tiếng Anh theo 300 mẫu câu tiếng Anh trong lĩnh vực tài chính và kế toán ngành điện |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aMẫu câu |
---|
653 | |aSách tự học |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
700 | |aNguyễn Thành Yến |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV13005000 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV13005000
|
Tiếng Việt
|
B100
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào