- Sách
- 495.1 NG461H
30 phút tự học giao tiếp tiếng Trung mỗi ngày /
Giá tiền
| 78000 VND |
DDC
| 495.1NG461H |
Tác giả CN
| Ngọc Hân |
Nhan đề
| 30 phút tự học giao tiếp tiếng Trung mỗi ngày / Ngọc Hân ch.b. ; Thu Ngân h.đ. |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016 |
Mô tả vật lý
| 239tr. ; 21cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Học tốt tiếng Trung |
Tóm tắt
| Làm quen với cách học tiếng Trung: phương pháp học tiếng Trung, kết cấu của chữ Hán, phương pháp tạo chữ Hán, các bộ phận chữ Hán... Giới thiệu 12 bài học với các mẫu câu thông dụng theo từng chủ đề trong đời sống hàng ngày: cách chào hỏi, xin lỗi, cảm ơn, thời gian và số đếm, giới thiệu bản thân, nhờ giúp đỡ... |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Sách tự học |
Tác giả(bs) CN
| Thu Ngân |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): 102000210-2 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): 103000124-8 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): 107000203-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 34847 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9A109BD8-4CD8-4EFC-8725-065B5AEE1910 |
---|
005 | 201902191605 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c78000 VND |
---|
039 | |y20190219160529|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.1|bNG461H |
---|
100 | |aNgọc Hân |
---|
245 | |a30 phút tự học giao tiếp tiếng Trung mỗi ngày / |cNgọc Hân ch.b. ; Thu Ngân h.đ. |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2016 |
---|
300 | |a239tr. ; |c21cm. |
---|
490 | |aTủ sách Học tốt tiếng Trung |
---|
520 | |aLàm quen với cách học tiếng Trung: phương pháp học tiếng Trung, kết cấu của chữ Hán, phương pháp tạo chữ Hán, các bộ phận chữ Hán... Giới thiệu 12 bài học với các mẫu câu thông dụng theo từng chủ đề trong đời sống hàng ngày: cách chào hỏi, xin lỗi, cảm ơn, thời gian và số đếm, giới thiệu bản thân, nhờ giúp đỡ... |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | |aSách tự học |
---|
700 | |aThu Ngân |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): 102000210-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): 103000124-8 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): 107000203-4 |
---|
890 | |a10|b8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102000212
|
Kho đọc
|
495.1 NG461H
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
102000211
|
Kho đọc
|
495.1 NG461H
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
102000210
|
Kho đọc
|
495.1 NG461H
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
107000204
|
Tiếng Việt
|
495.1 NG461H
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
107000203
|
Tiếng Việt
|
495.1 NG461H
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
103000128
|
Kho mượn
|
495.1 NG461H
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
103000127
|
Kho mượn
|
495.1 NG461H
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
103000126
|
Kho mượn
|
495.1 NG461H
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
103000125
|
Kho mượn
|
495.1 NG461H
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
103000124
|
Kho mượn
|
495.1 NG461H
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|