• Sách
  • 495.182 TH500TR
    8000 mẫu câu đàm thoại Việt - Hoa thông dụng = 八千句越汉生活用语 :
Giá tiền 73000 VND
DDC 495.182TH500TR
Tác giả CN Thu Trang
Nhan đề 8000 mẫu câu đàm thoại Việt - Hoa thông dụng = 八千句越汉生活用语 : Tổng hợp các mẫu câu đàm thoại thông dụng nhất. Dành cho người tự học. Cập nhật các chủ đề thiết yếu nhất trong cuộc sống hàng ngày / Thu Trang (ch.b.), The Zhishi ; Minh Nguyệt h.đ.
Thông tin xuất bản H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015
Mô tả vật lý 230tr. ; 21cm.
Phụ chú Tủ sách Học tốt môn tiếng Trung
Tóm tắt Giới thiệu các mẫu câu đàm thoại thông dụng nhất trong cuộc sống hàng ngày dành cho người tự học
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Mẫu câu
Từ khóa tự do Sách tự học
Tác giả(bs) CN Minh Nguyệt
Địa chỉ 100Kho đọc(3): 102000129-31
Địa chỉ 100Kho mượn(5): 103000147-51
Địa chỉ 100Tiếng Việt(2): 107000211-2
000 00000nam#a2200000ui#4500
00134859
0021
004A103C431-1CC3-4200-99CA-0AF8D09CAD8B
005201902211039
008081223s2015 vm| vie
0091 0
020 |c73000 VND
039|y20190221103942|zyennth
041 |avie
044 |avm
082 |a495.182|bTH500TR
100 |aThu Trang
245 |a8000 mẫu câu đàm thoại Việt - Hoa thông dụng = 八千句越汉生活用语 : |bTổng hợp các mẫu câu đàm thoại thông dụng nhất. Dành cho người tự học. Cập nhật các chủ đề thiết yếu nhất trong cuộc sống hàng ngày / |cThu Trang (ch.b.), The Zhishi ; Minh Nguyệt h.đ.
260 |aH. : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2015
300 |a230tr. ; |c21cm.
500 |aTủ sách Học tốt môn tiếng Trung
520 |aGiới thiệu các mẫu câu đàm thoại thông dụng nhất trong cuộc sống hàng ngày dành cho người tự học
653 |aNgữ pháp
653 |aTiếng Trung Quốc
653 |aMẫu câu
653|aSách tự học
700 |aMinh Nguyệt
852|a100|bKho đọc|j(3): 102000129-31
852|a100|bKho mượn|j(5): 103000147-51
852|a100|bTiếng Việt|j(2): 107000211-2
890|a10|b8
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 107000212 Tiếng Việt 495.182 TH500TR Sách tham khảo 10 Sẵn sàng
2 107000211 Tiếng Việt 495.182 TH500TR Sách tham khảo 9 Sẵn sàng
3 103000151 Kho mượn 495.182 TH500TR Sách tham khảo 8 Sẵn sàng
4 103000150 Kho mượn 495.182 TH500TR Sách tham khảo 7 Sẵn sàng
5 103000149 Kho mượn 495.182 TH500TR Sách tham khảo 6 Sẵn sàng
6 103000148 Kho mượn 495.182 TH500TR Sách tham khảo 5 Sẵn sàng
7 103000147 Kho mượn 495.182 TH500TR Sách tham khảo 4 Sẵn sàng
8 102000131 Kho đọc 495.182 TH500TR Sách tham khảo 3 Sẵn sàng
9 102000130 Kho đọc 495.182 TH500TR Sách tham khảo 2 Sẵn sàng
10 102000129 Kho đọc 495.182 TH500TR Sách tham khảo 1 Sẵn sàng

Không có liên kết tài liệu số nào