Giá tiền
| 1.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 372(V)6 |
Nhan đề
| Các trò chơi trong nhà trẻ : Tài liệu dùng trong các nhà trẻ / Trần Thị Sơn, Trương Thị Phương Dung |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng:Nxb. Hải Phòng,1990 |
Mô tả vật lý
| 95tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Trò chơi |
Từ khóa tự do
| Sách hướng dẫn |
Từ khóa tự do
| Nhà trẻ |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Trương Thị Phương Dung |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06003875-6, KM06003879 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 6537 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6880 |
---|
008 | 051208s1990 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c1.000VND |
---|
039 | |y20051208091400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a372(V)6 |
---|
245 | |aCác trò chơi trong nhà trẻ :|bTài liệu dùng trong các nhà trẻ / |cTrần Thị Sơn, Trương Thị Phương Dung |
---|
260 | |aHải Phòng:|bNxb. Hải Phòng,|c1990 |
---|
300 | |a95tr;|c19cm |
---|
653 | |aMẫu giáo |
---|
653 | |aTrò chơi |
---|
653 | |aSách hướng dẫn |
---|
653 | |aNhà trẻ |
---|
700 | |aTrần Thị Sơn |
---|
700 | |aTrương Thị Phương Dung |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06003875-6, KM06003879 |
---|
890 | |a3|b9 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06003875
|
Kho mượn
|
372(V)6
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06003876
|
Kho mượn
|
372(V)6
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06003879
|
Kho mượn
|
372(V)6
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào