|
000
| 00815nam a2200289 4500 |
---|
001 | 16441 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17310 |
---|
008 | 060608s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000VND |
---|
039 | |y20060608143300|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bB510TH |
---|
084 | |a6T7.3-018.1 |
---|
100 | 1 |aBùi Thế Tâm |
---|
245 | 00|aGiáo trình tin học văn phòng :|bMicrosoft Windows 2000 Professional; Microsoft Word 2000; Microsoft Excel 2000,...Lý thuyết, bài tập và có lời giải / |cBùi Thế Tâm, Bùi Thị Nhung |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông vận tải,|c2005 |
---|
300 | |a116tr. ;|c27cm |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aMicrosoft windows - phần mềm |
---|
653 | |aMicrosoft excel - phần mềm |
---|
653 | |aMicrosoft word - phần mềm |
---|
653 | |aMicrosoft powerpoit - phần mềm |
---|
700 | |aBùi Thị Nhung |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06022786-7 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06028550-2 |
---|
890 | |a5|b234 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06028550
|
Kho mượn
|
B510TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06028551
|
Kho mượn
|
B510TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06028552
|
Kho mượn
|
B510TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KD06022786
|
Kho đọc
|
B510TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06022787
|
Kho đọc
|
B510TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào