Giá tiền
| 60000VND |
DDC
| H531PH |
Kí hiệu phân loại
| 751.14 |
Tác giả CN
| Huỳnh Phạm Hương Trang |
Nhan đề
| Bí quyết vẽ màu nước / Phạm Quỳnh Hương Trang |
Thông tin xuất bản
| H. :Mỹ thuật,2004 |
Mô tả vật lý
| 143tr. ;27cm |
Từ khóa tự do
| Mĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Bí quyết |
Từ khóa tự do
| Vẽ |
Từ khóa tự do
| Hội hoạ |
Từ khóa tự do
| Tranh bột màu |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06023862 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06029493-4 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002931 |
|
000
| 00559nam a2200277 4500 |
---|
001 | 17285 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18174 |
---|
008 | 061010s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000VND |
---|
039 | |y20061010111700|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bH531PH |
---|
084 | |a751.14 |
---|
100 | 1 |aHuỳnh Phạm Hương Trang |
---|
245 | 00|aBí quyết vẽ màu nước / |cPhạm Quỳnh Hương Trang |
---|
260 | |aH. :|bMỹ thuật,|c2004 |
---|
300 | |a143tr. ;|c27cm |
---|
653 | |aMĩ thuật |
---|
653 | |aBí quyết |
---|
653 | |aVẽ |
---|
653 | |aHội hoạ |
---|
653 | |aTranh bột màu |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06023862 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06029493-4 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002931 |
---|
890 | |a4|b39 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11002931
|
Tiếng Việt
|
H531PH
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06029493
|
Kho mượn
|
H531PH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06029494
|
Kho mượn
|
H531PH
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KD06023862
|
Kho đọc
|
H531PH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào