Giá tiền
| 54000VND |
Kí hiệu phân loại
| 751(V).21 |
Tác giả CN
| Huỳnh Phạm Hương Trang |
Nhan đề
| Bí quyết vẽ tranh màu nước / Huỳnh Phạm Hương Trang |
Thông tin xuất bản
| H.:Mỹ thuật,1996 |
Mô tả vật lý
| 143tr: minh họa;27cm |
Từ khóa tự do
| Hội họa |
Từ khóa tự do
| Mĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Bí quyết |
Từ khóa tự do
| Vẽ |
Từ khóa tự do
| Tranh bột màu |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06011818 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06024513, KM07031853 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 2081 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2173 |
---|
008 | 051208s1996 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c54000VND |
---|
039 | |y20051208085500|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a751(V).21 |
---|
100 | 1 |aHuỳnh Phạm Hương Trang |
---|
245 | |aBí quyết vẽ tranh màu nước / |cHuỳnh Phạm Hương Trang |
---|
260 | |aH.:|bMỹ thuật,|c1996 |
---|
300 | |a143tr: minh họa;|c27cm |
---|
653 | |aHội họa |
---|
653 | |aMĩ thuật |
---|
653 | |aBí quyết |
---|
653 | |aVẽ |
---|
653 | |aTranh bột màu |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06011818 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06024513, KM07031853 |
---|
890 | |a3|b26 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07031853
|
Kho mượn
|
751(V).21
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06024513
|
Kho mượn
|
751(V).21
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06011818
|
Kho đọc
|
751(V).21
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào