Giá tiền
| 5000VND |
Kí hiệu phân loại
| 75(N527) |
Tác giả CN
| Klee, Paul |
Nhan đề
| Danh hoạ thế giới Klee / Paul Klee |
Thông tin xuất bản
| H.:Kim đồng,2000 |
Mô tả vật lý
| 24tr;21x19cm |
Tùng thư
| Tủ sách nghệ thuật |
Từ khóa tự do
| Danh hoạ |
Từ khóa tự do
| Hội hoạ |
Từ khóa tự do
| Thuỵ Sĩ |
Từ khóa tự do
| Tranh bột màu |
Từ khóa tự do
| Tranh sơn dầu |
Từ khóa tự do
| Tranh |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06024428-9 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002914 |
|
000
| 00522nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 9572 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10326 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c5000VND |
---|
039 | |y20051208092200|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a75(N527) |
---|
100 | 1 |aKlee, Paul |
---|
245 | |aDanh hoạ thế giới Klee / |cPaul Klee |
---|
260 | |aH.:|bKim đồng,|c2000 |
---|
300 | |a24tr;|c21x19cm |
---|
490 | |aTủ sách nghệ thuật |
---|
653 | |aDanh hoạ |
---|
653 | |aHội hoạ |
---|
653 | |aThuỵ Sĩ |
---|
653 | |aTranh bột màu |
---|
653 | |aTranh sơn dầu |
---|
653 | |aTranh |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06024428-9 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002914 |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11002914
|
Tiếng Việt
|
75(N527)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06024428
|
Kho mượn
|
75(N527)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06024429
|
Kho mượn
|
75(N527)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào