Giá tiền
| 20000VND |
DDC
| M103L |
Kí hiệu phân loại
| 53(076.1) |
Tác giả CN
| Mai Lễ |
Nhan đề
| 500 bài tập vật lí 9 : Biên soạn theo chương trình và sách giáo khoa mới / Mai Lễ, Nguyễn Xuân Khoái |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hà Nội,2005 |
Mô tả vật lý
| 189tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Bài tập vật lí |
Từ khóa tự do
| Lớp 9 |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Khoái |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06023239-40 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11001687 |
|
000
| 00604nam a2200265 4500 |
---|
001 | 16715 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17584 |
---|
008 | 060620s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000VND |
---|
039 | |y20060620155400|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bM103L |
---|
084 | |a53(076.1) |
---|
100 | 1 |aMai Lễ |
---|
245 | 00|a500 bài tập vật lí 9 :|bBiên soạn theo chương trình và sách giáo khoa mới / |cMai Lễ, Nguyễn Xuân Khoái |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hà Nội,|c2005 |
---|
300 | |a189tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aBài tập vật lí |
---|
653 | |aLớp 9 |
---|
653 | |aVật lí |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Khoái |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06023239-40 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001687 |
---|
890 | |a3|b11 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06028753
|
Kho mượn
|
M103L
|
Sách tham khảo
|
0
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
TV11001687
|
Tiếng Việt
|
M103L
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06023239
|
Kho đọc
|
M103L
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06023240
|
Kho đọc
|
M103L
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào