Giá tiền
| 28000VND |
DDC
| TR121V |
Kí hiệu phân loại
| 37(N446) |
Kí hiệu phân loại
| 91(N446) |
Tác giả CN
| Trần Vĩnh Bảo |
Nhan đề
| Một vòng quanh các nước: Malaysia : Du lịch & Du học / Trần Vĩnh Bảo biên soạn |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin,2005 |
Mô tả vật lý
| 215tr. :ảnh ;19cm |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Malaysia |
Từ khóa tự do
| Văn hoá |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06023536-7 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06028832-3 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11003990 |
|
000
| 00600nam a2200277 4500 |
---|
001 | 17003 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17884 |
---|
008 | 060919s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000VND |
---|
039 | |y20060919094600|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bTR121V |
---|
084 | |a37(N446) |
---|
084 | |a91(N446) |
---|
100 | |aTrần Vĩnh Bảo |
---|
245 | 00|aMột vòng quanh các nước: Malaysia :|bDu lịch & Du học / |cTrần Vĩnh Bảo biên soạn |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa thông tin,|c2005 |
---|
300 | |a215tr. :|bảnh ;|c19cm |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
653 | |aMalaysia |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06023536-7 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06028832-3 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11003990 |
---|
890 | |a5|b8 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11003990
|
Tiếng Việt
|
TR121V
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06028832
|
Kho mượn
|
TR121V
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06028833
|
Kho mượn
|
TR121V
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KD06023536
|
Kho đọc
|
TR121V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06023537
|
Kho đọc
|
TR121V
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào