- Sách
- 517.6
Bài tập không gian Tôpô - độ đo - tích phân /
Giá tiền
| 21000VND |
Kí hiệu phân loại
| 517.6 |
Tác giả CN
| Bùi Đắc Tắc |
Nhan đề
| Bài tập không gian Tôpô - độ đo - tích phân / Bùi Đắc Tắc, Nguyễn Thanh Hà |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội,1999 |
Mô tả vật lý
| 238tr;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học quốc gia Hà Nội. Đại học Sư phạm |
Từ khóa tự do
| Tích phân |
Từ khóa tự do
| Bài tập toán |
Từ khóa tự do
| Độ đo - toán |
Từ khóa tự do
| Không gian tôpô |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thanh Hà |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD06007926-9, KD07025849 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(8): KM06018359, KM06018362, KM06018365-8, KM07032791, KM07034299 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11736 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12556 |
---|
008 | 051208s1999 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21000VND |
---|
039 | |y20051208092800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a517.6 |
---|
100 | 1 |aBùi Đắc Tắc |
---|
245 | |aBài tập không gian Tôpô - độ đo - tích phân / |cBùi Đắc Tắc, Nguyễn Thanh Hà |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học quốc gia Hà Nội,|c1999 |
---|
300 | |a238tr;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học quốc gia Hà Nội. Đại học Sư phạm |
---|
653 | |aTích phân |
---|
653 | |aBài tập toán |
---|
653 | |aĐộ đo - toán |
---|
653 | |aKhông gian tôpô |
---|
700 | |aNguyễn Thanh Hà |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD06007926-9, KD07025849 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(8): KM06018359, KM06018362, KM06018365-8, KM07032791, KM07034299 |
---|
890 | |a13|b607 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD07025849
|
Kho đọc
|
517.6
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07034299
|
Kho mượn
|
517.6
|
Sách tham khảo
|
14
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM07032791
|
Kho mượn
|
517.6
|
Sách tham khảo
|
13
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06018359
|
Kho mượn
|
517.6
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06018362
|
Kho mượn
|
517.6
|
Sách tham khảo
|
7
|
Hạn trả:18-04-2019
|
|
6
|
KM06018365
|
Kho mượn
|
517.6
|
Sách tham khảo
|
9
|
Hạn trả:11-07-2023
|
|
7
|
KM06018366
|
Kho mượn
|
517.6
|
Sách tham khảo
|
10
|
Hạn trả:11-09-2009
|
|
8
|
KM06018367
|
Kho mượn
|
517.6
|
Sách tham khảo
|
11
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KM06018368
|
Kho mượn
|
517.6
|
Sách tham khảo
|
12
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KD06007926
|
Kho đọc
|
517.6
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|