|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4608 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4803 |
---|
008 | 051208s1996 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9000VND |
---|
039 | |y20051208090100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a517.6 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Văn Khuê |
---|
245 | |aBài tập không gian Tôpô tuyến tính Banach - Hilbert / |cNguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải |
---|
260 | |aH.:|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c1996 |
---|
300 | |a122tr;|c21cm |
---|
653 | |aKhông gian Hilbert |
---|
653 | |aKhông gian Banach |
---|
653 | |aKhông gian tuyến tính |
---|
653 | |aKhông gian Tôpô |
---|
653 | |aTôpô học |
---|
700 | |aLê Mậu Hải |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06007938 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06018376, KM07034300 |
---|
890 | |a3|b46 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07034300
|
Kho mượn
|
517.6
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06018376
|
Kho mượn
|
517.6
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06007938
|
Kho đọc
|
517.6
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào