Giá tiền
| 18000VND |
DDC
| T116V |
Kí hiệu phân loại
| 334(N414)01 |
Tác giả CN
| Tăng Văn Húc |
Nhan đề
| 62 nguyên tắc quản lý. T.2: Quản lý sản xuất - Quản lý hành chính quản lý nghiệp vụ / Tăng Văn Húc; Nguyễn Kim Phước dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động xã hội,2004 |
Mô tả vật lý
| 137tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Quản lí hành chính |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Từ khóa tự do
| Sách lược kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Sản xuất |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Kim Phước |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06022389, KD18036759-60 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06027898 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV18008886-7 |
|
000
| 00668nam a2200277 4500 |
---|
001 | 16200 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17064 |
---|
008 | 060523s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000VND |
---|
039 | |y20060523161200|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bT116V |
---|
084 | |a334(N414)01 |
---|
100 | 1 |aTăng Văn Húc |
---|
245 | 00|a62 nguyên tắc quản lý.|nT.2: Quản lý sản xuất - Quản lý hành chính quản lý nghiệp vụ / |cTăng Văn Húc; Nguyễn Kim Phước dịch |
---|
260 | |aH. :|bLao động xã hội,|c2004 |
---|
300 | |a137tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aQuản lí hành chính |
---|
653 | |aQuản lí |
---|
653 | |aSách lược kinh doanh |
---|
653 | |aSản xuất |
---|
700 | |aNguyễn Kim Phước |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06022389, KD18036759-60 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06027898 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV18008886-7 |
---|
890 | |a6 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD18036759
|
Kho đọc
|
T116V
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD18036760
|
Kho đọc
|
T116V
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
TV18008886
|
Tiếng Việt
|
T116V
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
TV18008887
|
Tiếng Việt
|
T116V
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06027898
|
Kho mượn
|
T116V
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KD06022389
|
Kho đọc
|
T116V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào