Giá tiền
| 16500VND |
DDC
| V500TH |
Kí hiệu phân loại
| 33.012.2(076.3) |
Tác giả CN
| Vũ Thị Minh Phương |
Nhan đề
| 110 bài tập kinh tế vĩ mô : Bài tập - Hướng dẫn giải / Vũ Thị Minh Phương |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2003 |
Mô tả vật lý
| 130tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học thương mại. Bộ môn kinh tế học |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vĩ mô |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06024322-3 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06029686, KM06029688 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11001260 |
|
000
| 00634nam a2200277 4500 |
---|
001 | 17625 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18516 |
---|
008 | 061214s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16500VND |
---|
039 | |y20061214160100|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bV500TH |
---|
084 | |a33.012.2(076.3) |
---|
100 | 1 |aVũ Thị Minh Phương |
---|
245 | 00|a110 bài tập kinh tế vĩ mô :|bBài tập - Hướng dẫn giải / |cVũ Thị Minh Phương |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2003 |
---|
300 | |a130tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học thương mại. Bộ môn kinh tế học |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06024322-3 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06029686, KM06029688 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001260 |
---|
890 | |a5|b300 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11001260
|
Tiếng Việt
|
V500TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06029686
|
Kho mượn
|
V500TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06029688
|
Kho mượn
|
V500TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06024322
|
Kho đọc
|
V500TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06024323
|
Kho đọc
|
V500TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào