Giá tiền
| 25000VND |
DDC
| 339NG527V |
Kí hiệu phân loại
| 33.012.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Công |
Nhan đề
| Bài giảng và thực hành kinh tế vĩ mô II / Nguyễn Văn Công |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động,2006 |
Mô tả vật lý
| 331tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học kinh tế quốc dân |
Từ khóa tự do
| Bài giảng |
Từ khóa tự do
| Thực hành |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vĩ mô |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(32): 101000361, GT17035392-422 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD10030514-5 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM10046553-5 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV17008492 |
|
000
| 00589nam a2200277 4500 |
---|
001 | 22984 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23937 |
---|
005 | 201807191015 |
---|
008 | 100401s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000VND |
---|
039 | |a20180719101539|byennth|c20180719101527|dyennth|y20100401151000|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a339|bNG527V |
---|
084 | |a33.012.2 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Văn Công |
---|
245 | 00|aBài giảng và thực hành kinh tế vĩ mô II / |cNguyễn Văn Công |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2006 |
---|
300 | |a331tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học kinh tế quốc dân |
---|
653 | |aBài giảng |
---|
653 | |aThực hành |
---|
653 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(32): 101000361, GT17035392-422 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD10030514-5 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM10046553-5 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV17008492 |
---|
890 | |a38|b204 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101000361
|
Giáo trình
|
339 NG527V
|
Sách tham khảo
|
38
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
TV17008492
|
Tiếng Việt
|
339 NG527V
|
Sách tham khảo
|
37
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT17035392
|
Giáo trình
|
339 NG527V
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT17035393
|
Giáo trình
|
339 NG527V
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:10-11-2021
|
|
5
|
GT17035394
|
Giáo trình
|
339 NG527V
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT17035395
|
Giáo trình
|
339 NG527V
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT17035396
|
Giáo trình
|
339 NG527V
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT17035397
|
Giáo trình
|
339 NG527V
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT17035398
|
Giáo trình
|
339 NG527V
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT17035399
|
Giáo trình
|
339 NG527V
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào