Giá tiền
| 14000VND |
Kí hiệu phân loại
| N(523).3 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thiện Văn |
Nhan đề dịch
| =120 English - Vietnamese humorous stories |
Nhan đề
| <120=Một trăm hai mươi> mẩu chuyện vui Anh - Việt / Nguyễn Thiện Văn, Lương Vĩnh Kim |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng:Nxb. Đà Nẵng,2002 |
Mô tả vật lý
| 143tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Truyện cười |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Sách song ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Lương Vĩnh Kim |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06019389-90 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06015228, KM07030403 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10768 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11557 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14000VND |
---|
039 | |y20051208092500|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |aN(523).3 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Thiện Văn |
---|
242 | |a=|a120 English - Vietnamese humorous stories |
---|
245 | |a<120=Một trăm hai mươi> mẩu chuyện vui Anh - Việt / |cNguyễn Thiện Văn, Lương Vĩnh Kim |
---|
260 | |aĐà Nẵng:|bNxb. Đà Nẵng,|c2002 |
---|
300 | |a143tr;|c19cm |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTruyện cười |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aSách song ngữ |
---|
700 | |aLương Vĩnh Kim |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06019389-90 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06015228, KM07030403 |
---|
890 | |a4|b10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07030403
|
Kho mượn
|
N(523).3
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06015228
|
Kho mượn
|
N(523).3
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KD06019389
|
Kho đọc
|
N(523).3
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06019390
|
Kho đọc
|
N(523).3
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào