Giá tiền
| 15.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 4(N523) |
Tác giả CN
| Nguyễn Thiện Văn |
Nhan đề dịch
| =120 fables from the pavement |
Nhan đề
| <120=Một trăm hai mươi> mẩu chuyện ngụ ngôn hè phố : Song ngữ Anh - Việt. T.2 / Nguyễn Thiện Văn b.s |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng:Nxb. Đà Nẵng,2004 |
Mô tả vật lý
| 144tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Truyện ngắn |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Sách song ngữ |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06003809-10 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07033966 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 14792 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15645 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15.000VND |
---|
039 | |y20051208093600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a4(N523) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Thiện Văn |
---|
242 | |a=|a120 fables from the pavement |
---|
245 | |a<120=Một trăm hai mươi> mẩu chuyện ngụ ngôn hè phố :|bSong ngữ Anh - Việt.|nT.2 / |cNguyễn Thiện Văn b.s |
---|
260 | |aĐà Nẵng:|bNxb. Đà Nẵng,|c2004 |
---|
300 | |a144tr;|c19cm |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTruyện ngắn |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aSách song ngữ |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06003809-10 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07033966 |
---|
890 | |a3|b30 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07033966
|
Kho mượn
|
4(N523)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06003809
|
Kho đọc
|
4(N523)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06003810
|
Kho đọc
|
4(N523)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào