Giá tiền
| 32500VND |
Kí hiệu phân loại
| 335(075.3) |
Tác giả CN
| Đỗ Hoàng Toàn |
Nhan đề
| Giáo trình quản lý học kinh tế quốc dân. T.1 / Đỗ Hoàng Toàn, Mai Văn Bưu |
Thông tin xuất bản
| H.:Khoa học và kỹ thuật,2001 |
Mô tả vật lý
| 429tr;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học kinh tế quốc dân. Khoa khoa học quản lý |
Từ khóa tự do
| Quản lí nhà nước |
Từ khóa tự do
| Quản lí kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế quốc dân |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Mai Văn Bưu |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06001726-7 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06002112-4 |
|
000
| 00629nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 10927 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11720 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32500VND |
---|
039 | |y20051208092600|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a335(075.3) |
---|
100 | 1 |aĐỗ Hoàng Toàn |
---|
245 | |aGiáo trình quản lý học kinh tế quốc dân.|nT.1 / |cĐỗ Hoàng Toàn, Mai Văn Bưu |
---|
260 | |aH.:|bKhoa học và kỹ thuật,|c2001 |
---|
300 | |a429tr;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học kinh tế quốc dân. Khoa khoa học quản lý |
---|
653 | |aQuản lí nhà nước |
---|
653 | |aQuản lí kinh tế |
---|
653 | |aKinh tế quốc dân |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | |aMai Văn Bưu |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06001726-7 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06002112-4 |
---|
890 | |a5|b6 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06002112
|
Kho mượn
|
335(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06002113
|
Kho mượn
|
335(075.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06002114
|
Kho mượn
|
335(075.3)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KD06001726
|
Kho đọc
|
335(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06001727
|
Kho đọc
|
335(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào