Giá tiền
| 31000VND |
Kí hiệu phân loại
| 9(T)(092) |
Tác giả CN
| Thẩm Kiên |
Nhan đề
| <10=Mười> đại hoàng đế thế giới / Thẩm Kiên ch.b; Phong Đảo dịch |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn hoá thông tin,2003 |
Mô tả vật lý
| 299tr;19cm |
Tùng thư
| Thập đại tùng thư |
Từ khóa tự do
| Nhân vật lịch sử |
Từ khóa tự do
| Vua |
Từ khóa tự do
| Hoàng đế |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Phong Đảo |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06016224 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06008295 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 12271 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13098 |
---|
008 | 051208s2003 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c31000VND |
---|
039 | |y20051208092900|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a9(T)(092) |
---|
100 | 1 |aThẩm Kiên |
---|
245 | |a<10=Mười> đại hoàng đế thế giới / |cThẩm Kiên ch.b; Phong Đảo dịch |
---|
260 | |aH.:|bVăn hoá thông tin,|c2003 |
---|
300 | |a299tr;|c19cm |
---|
490 | |aThập đại tùng thư |
---|
653 | |aNhân vật lịch sử |
---|
653 | |aVua |
---|
653 | |aHoàng đế |
---|
653 | |aThế giới |
---|
700 | |aPhong Đảo |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06016224 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06008295 |
---|
890 | |a2|b20 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06008295
|
Kho mượn
|
9(T)(092)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06016224
|
Kho đọc
|
9(T)(092)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào