Giá tiền
| 32000VND |
Kí hiệu phân loại
| 78(N)(092) |
Tác giả CN
| Phương Lập Bình |
Nhan đề
| <10=Mười> nhà âm nhạc lớn thế giới / Phương Lập Bình; Phong Đảo dịch |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn hoá thông tin,2003 |
Mô tả vật lý
| 297tr;19cm |
Tùng thư
| Thập đại tùng thư |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc |
Từ khóa tự do
| Nhạc sĩ |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Phong Đảo |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06011910-1 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06024741-3 |
|
000
| 00514nam a2200241 a 4500 |
---|
001 | 12496 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13325 |
---|
008 | 051208s2003 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000VND |
---|
039 | |y20051208093000|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a78(N)(092) |
---|
100 | 1 |aPhương Lập Bình |
---|
245 | |a<10=Mười> nhà âm nhạc lớn thế giới / |cPhương Lập Bình; Phong Đảo dịch |
---|
260 | |aH.:|bVăn hoá thông tin,|c2003 |
---|
300 | |a297tr;|c19cm |
---|
490 | |aThập đại tùng thư |
---|
653 | |aÂm nhạc |
---|
653 | |aNhạc sĩ |
---|
653 | |aThế giới |
---|
700 | |aPhong Đảo |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06011910-1 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06024741-3 |
---|
890 | |a5|b40 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06024741
|
Kho mượn
|
78(N)(092)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06024742
|
Kho mượn
|
78(N)(092)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06024743
|
Kho mượn
|
78(N)(092)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06011910
|
Kho đọc
|
78(N)(092)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06011911
|
Kho đọc
|
78(N)(092)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào