DDC
| B100R |
Kí hiệu phân loại
| 6C8.5 |
Nhan đề
| Bar và đồ uống : Tài liệu dùng cho giảng dạy |
Thông tin xuất bản
| H. :Knxb,1996 |
Mô tả vật lý
| 120tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Quầy Bar |
Từ khóa tự do
| Đồ uống |
Từ khóa tự do
| Dịch vụ |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07035808 |
|
000
| 00457nam a2200241 4500 |
---|
001 | 19227 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20140 |
---|
008 | 071002s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20071002104200|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bB100R |
---|
084 | |a6C8.5 |
---|
245 | 00|aBar và đồ uống :|bTài liệu dùng cho giảng dạy |
---|
260 | |aH. :|bKnxb,|c1996 |
---|
300 | |a120tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aQuầy Bar |
---|
653 | |aĐồ uống |
---|
653 | |aDịch vụ |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07035808 |
---|
890 | |a1|b25 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07035808
|
Kho mượn
|
B100R
|
Sách tham khảo
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào