Giá tiền
| 34500VND |
DDC
| B103 |
Kí hiệu phân loại
| 336.76 |
Nhan đề
| Bài tập và bài giải phân tích chứng khoán và định giá chứng khoán : Phong phú đủ các dạng bài tập, lời giải chi tiết rõ ràng / Bùi Kim Yến (ch.b.); Thân Thị Thu Thủy, Trần Phương Thảo,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2008 |
Mô tả vật lý
| 286tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh. Bộ môn thị trường chứng khoán |
Tóm tắt
| Ôn tập Lý thuyết. Phần Bài tập. Một số mẫu phân tích công ty niêm yết. Phần Câu hỏi trắc nghiệm. Đáp án (cho tất cả các bài tập & câu hỏi trắc nghiệm). |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Bài giải |
Từ khóa tự do
| Chứng khoán |
Tác giả(bs) CN
| Trần Phương Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Kim Yến |
Tác giả(bs) CN
| Lại Tiến Dĩnh |
Tác giả(bs) CN
| Thân Thị Thu Thủy |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Anh Thư |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD13034082-3 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(8): KM13053741-8 |
|
000
| 01053nam a2200337 4500 |
---|
001 | 29739 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30754 |
---|
008 | 131231s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34500VND |
---|
039 | |y20131231144100|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bB103 |
---|
084 | |a336.76 |
---|
245 | 00|aBài tập và bài giải phân tích chứng khoán và định giá chứng khoán :|bPhong phú đủ các dạng bài tập, lời giải chi tiết rõ ràng / |cBùi Kim Yến (ch.b.); Thân Thị Thu Thủy, Trần Phương Thảo,... |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2008 |
---|
300 | |a286tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh. Bộ môn thị trường chứng khoán |
---|
520 | |aÔn tập Lý thuyết. Phần Bài tập. Một số mẫu phân tích công ty niêm yết. Phần Câu hỏi trắc nghiệm. Đáp án (cho tất cả các bài tập & câu hỏi trắc nghiệm). |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aBài giải |
---|
653 | |aChứng khoán |
---|
700 | |aTrần Phương Thảo |
---|
700 | |aBùi Kim Yến |
---|
700 | |aLại Tiến Dĩnh |
---|
700 | |aThân Thị Thu Thủy |
---|
700 | |aPhạm Thị Anh Thư |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD13034082-3 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(8): KM13053741-8 |
---|
890 | |a10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD13034082
|
Kho đọc
|
B103
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD13034083
|
Kho đọc
|
B103
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM13053741
|
Kho mượn
|
B103
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM13053742
|
Kho mượn
|
B103
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM13053743
|
Kho mượn
|
B103
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM13053744
|
Kho mượn
|
B103
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KM13053745
|
Kho mượn
|
B103
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KM13053746
|
Kho mượn
|
B103
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
9
|
KM13053747
|
Kho mượn
|
B103
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
10
|
KM13053748
|
Kho mượn
|
B103
|
Sách tham khảo
|
10
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào