Giá tiền
| 17500VND |
DDC
| L600Đ |
Kí hiệu phân loại
| 339(N414)01 |
Tác giả CN
| Lý Đông |
Nhan đề
| Tư vấn quản lý chiến lược nguyên lý, phân tích kỹ thuật và sách lược thực hiện. T.2: Cạnh tranh và ưu thế cạnh tranh / Lý Đông, Tống Chí Bình; Nguyễn Đình Cửu dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động xã hội,2004 |
Mô tả vật lý
| 134tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Cạnh tranh |
Từ khóa tự do
| Chiến lược kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Quản lí kinh tế |
Từ khóa tự do
| Sách lược kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Cửu |
Tác giả(bs) CN
| Tống Chí Bình |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06022393, KD18036848 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06027894 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV18008990 |
|
000
| 00747nam a2200289 4500 |
---|
001 | 16204 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17068 |
---|
008 | 060523s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17500VND |
---|
039 | |y20060523162500|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bL600Đ |
---|
084 | |a339(N414)01 |
---|
100 | 1 |aLý Đông |
---|
245 | 00|aTư vấn quản lý chiến lược nguyên lý, phân tích kỹ thuật và sách lược thực hiện.|nT.2: Cạnh tranh và ưu thế cạnh tranh / |cLý Đông, Tống Chí Bình; Nguyễn Đình Cửu dịch |
---|
260 | |aH. :|bLao động xã hội,|c2004 |
---|
300 | |a134tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aCạnh tranh |
---|
653 | |aChiến lược kinh doanh |
---|
653 | |aQuản lí kinh tế |
---|
653 | |aSách lược kinh doanh |
---|
700 | |aNguyễn Đình Cửu |
---|
700 | |aTống Chí Bình |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06022393, KD18036848 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06027894 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV18008990 |
---|
890 | |a4|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD18036848
|
Kho đọc
|
L600Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
TV18008990
|
Tiếng Việt
|
L600Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06027894
|
Kho mượn
|
L600Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KD06022393
|
Kho đọc
|
L600Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào