- Sách
- 581.7(075.3)
Giải phẫu - hình thái học thực vật :
Giá tiền
| 19800VND |
Kí hiệu phân loại
| 581.7(075.3) |
Tác giả CN
| Hoàng Thị Sản |
Nhan đề
| Giải phẫu - hình thái học thực vật : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Hoàng Thị Sản (ch.b), Trần Văn Ba |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 220tr;28cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Đối tượng và biện pháp môn giải phẫu - hình thái thực vật. Tế bào, mô, cơ quan sinh dưỡng, cơ quan sinh sản, thực vật. Một số dụng cụ, hóa chất và một số kĩ thuật thông thường trong thực hành giải phẫu - hình thái thực vật |
Từ khóa tự do
| Thực vật |
Từ khóa tự do
| Tế bào |
Từ khóa tự do
| Hình thái học |
Từ khóa tự do
| Giải phẫu |
Từ khóa tự do
| Cơ quan |
Từ khóa tự do
| Mô |
Tác giả(bs) CN
| Trần Văn Ba |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06009939-40 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(8): KM06021390-4, KM07034657-9 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 5144 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5360 |
---|
008 | 051208s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19800VND |
---|
039 | |y20051208090300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a581.7(075.3) |
---|
100 | 1 |aHoàng Thị Sản |
---|
245 | |aGiải phẫu - hình thái học thực vật :|bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / |cHoàng Thị Sản (ch.b), Trần Văn Ba |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a220tr;|c28cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo |
---|
520 | |aĐối tượng và biện pháp môn giải phẫu - hình thái thực vật. Tế bào, mô, cơ quan sinh dưỡng, cơ quan sinh sản, thực vật. Một số dụng cụ, hóa chất và một số kĩ thuật thông thường trong thực hành giải phẫu - hình thái thực vật |
---|
653 | |aThực vật |
---|
653 | |aTế bào |
---|
653 | |aHình thái học |
---|
653 | |aGiải phẫu |
---|
653 | |aCơ quan |
---|
653 | |aMô |
---|
700 | |aTrần Văn Ba |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06009939-40 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(8): KM06021390-4, KM07034657-9 |
---|
890 | |a10|b14 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07034657
|
Kho mượn
|
581.7(075.3)
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07034658
|
Kho mượn
|
581.7(075.3)
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM07034659
|
Kho mượn
|
581.7(075.3)
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06021390
|
Kho mượn
|
581.7(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM06021391
|
Kho mượn
|
581.7(075.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM06021392
|
Kho mượn
|
581.7(075.3)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KM06021393
|
Kho mượn
|
581.7(075.3)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM06021394
|
Kho mượn
|
581.7(075.3)
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KD06009939
|
Kho đọc
|
581.7(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KD06009940
|
Kho đọc
|
581.7(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|