Giá tiền
| 7000VND |
Kí hiệu phân loại
| 6X9.86 |
Tác giả CN
| Nguyễn Bích Hằng |
Nhan đề
| Hướng dẫn sử dụng thiết bị điện dùng trong gia đình / Nguyễn Bích Hằng |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn hóa thông tin,1996 |
Mô tả vật lý
| 91tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Sử dụng |
Từ khóa tự do
| Điện |
Từ khóa tự do
| Thiết bị |
Từ khóa tự do
| Đồ điện gia dụng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06010984-5 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06022938-9 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 5863 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6119 |
---|
008 | 051208s1996 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c7000VND |
---|
039 | |y20051208091200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6X9.86 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Bích Hằng |
---|
245 | |aHướng dẫn sử dụng thiết bị điện dùng trong gia đình / |cNguyễn Bích Hằng |
---|
260 | |aH.:|bVăn hóa thông tin,|c1996 |
---|
300 | |a91tr;|c19cm |
---|
653 | |aSử dụng |
---|
653 | |aĐiện |
---|
653 | |aThiết bị |
---|
653 | |aĐồ điện gia dụng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06010984-5 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06022938-9 |
---|
890 | |a4|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06022938
|
Kho mượn
|
6X9.86
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06022939
|
Kho mượn
|
6X9.86
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06010984
|
Kho đọc
|
6X9.86
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06010985
|
Kho đọc
|
6X9.86
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào