Giá tiền
| 19500VND |
Kí hiệu phân loại
| 57 |
Tác giả CN
| Phạm Bình Quyền |
Nhan đề
| Đa dạng sinh học / Phạm Bình Quyền, Nguyễn Nghĩa Thìn |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội,2002 |
Mô tả vật lý
| 159tr;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học quốc gia Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Sinh vật |
Từ khóa tự do
| Thực vật |
Từ khóa tự do
| ảnh hưởng |
Từ khóa tự do
| Vi sinh vật |
Từ khóa tự do
| Hệ sinh thái |
Từ khóa tự do
| Thế giới động vật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Nghĩa Thìn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06009641 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06021092-4 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11001808 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10597 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11383 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19500VND |
---|
039 | |y20051208092500|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a57 |
---|
100 | 1 |aPhạm Bình Quyền |
---|
245 | |aĐa dạng sinh học / |cPhạm Bình Quyền, Nguyễn Nghĩa Thìn |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học quốc gia Hà Nội,|c2002 |
---|
300 | |a159tr;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học quốc gia Hà Nội |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aSinh vật |
---|
653 | |aThực vật |
---|
653 | |aảnh hưởng |
---|
653 | |aVi sinh vật |
---|
653 | |aHệ sinh thái |
---|
653 | |aThế giới động vật |
---|
700 | |aNguyễn Nghĩa Thìn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06009641 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06021092-4 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001808 |
---|
890 | |a5|b26 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11001808
|
Tiếng Việt
|
57
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06021092
|
Kho mượn
|
57
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06021093
|
Kho mượn
|
57
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06021094
|
Kho mượn
|
57
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06009641
|
Kho đọc
|
57
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào