Giá tiền
| 30000VND |
Kí hiệu phân loại
| 59 |
Tác giả CN
| Trần Thuật Bành |
Nhan đề
| Bí ẩn sinh tồn ở sinh vật / Trần Thuật Bành, Trần Thiện Dư b.s; Nguyễn Hồng Lân biên dịch |
Thông tin xuất bản
| H.:Thanh niên,2003 |
Mô tả vật lý
| 298tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Sinh vật |
Từ khóa tự do
| Thế giới động vật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hồng Lân |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thiện Dư |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06010035 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06021536, KM07035503 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11001491 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 13317 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14150 |
---|
008 | 051208s2003 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000VND |
---|
039 | |y20051208093200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a59 |
---|
100 | 1 |aTrần Thuật Bành |
---|
245 | |aBí ẩn sinh tồn ở sinh vật / |cTrần Thuật Bành, Trần Thiện Dư b.s; Nguyễn Hồng Lân biên dịch |
---|
260 | |aH.:|bThanh niên,|c2003 |
---|
300 | |a298tr;|c19cm |
---|
653 | |aSinh vật |
---|
653 | |aThế giới động vật |
---|
700 | |aNguyễn Hồng Lân |
---|
700 | |aTrần Thiện Dư |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06010035 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06021536, KM07035503 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001491 |
---|
890 | |a4|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11001491
|
Tiếng Việt
|
59
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07035503
|
Kho mượn
|
59
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06021536
|
Kho mượn
|
59
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KD06010035
|
Kho đọc
|
59
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào