Giá tiền
| 30.000VND |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)134 |
Tác giả CN
| Phạm Ngọc Cường |
Nhan đề
| Sổ tay phòng chống tội phạm và tệ nạn xã hội. T.2 / Phạm Ngọc Cường, Đặng Duy Phiên |
Thông tin xuất bản
| H.:Lao động xã hội,2004 |
Mô tả vật lý
| 214tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Tội phạm |
Từ khóa tự do
| Tệ nạn xã hội |
Từ khóa tự do
| Phòng chống ma tuý |
Từ khóa tự do
| Sổ tay |
Từ khóa tự do
| Hình sự |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Duy Phiên |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06002096 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06002450 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 14185 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15034 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30.000VND |
---|
039 | |y20051208093400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a34(V)134 |
---|
100 | 1 |aPhạm Ngọc Cường |
---|
245 | |aSổ tay phòng chống tội phạm và tệ nạn xã hội.|nT.2 / |cPhạm Ngọc Cường, Đặng Duy Phiên |
---|
260 | |aH.:|bLao động xã hội,|c2004 |
---|
300 | |a214tr;|c21cm |
---|
653 | |aTội phạm |
---|
653 | |aTệ nạn xã hội |
---|
653 | |aPhòng chống ma tuý |
---|
653 | |aSổ tay |
---|
653 | |aHình sự |
---|
700 | |aĐặng Duy Phiên |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06002096 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06002450 |
---|
890 | |a2|b10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06002450
|
Kho mượn
|
34(V)134
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06002096
|
Kho đọc
|
34(V)134
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào