- Sách
- PH104TH
Bài tập nguyên lý kế toán :
Giá tiền
| 30000VND |
DDC
| PH104TH |
Kí hiệu phân loại
| 317.7 |
Tác giả CN
| Phạm Thị Bích Chi |
Nhan đề
| Bài tập nguyên lý kế toán : Dùng cho sinh viên ngoài chuyên ngành Kế toán và Kiểm toán / Phạm Thị Bích Chi ch.b. |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,2011 |
Mô tả vật lý
| 111tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Kế toán |
Tóm tắt
| Giới thiệu các câu hỏi trắc nghiệm, câu hỏi lựa chọn đúng/sai và bài tập về những vấn đề cơ bản của nguyên lí kế toán, hạch toán tài sản cố định, hạch toán nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ, hạch toán tiền lương,... |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Nguyên lí |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD14034211-2 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM14053877 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV14005999-6000 |
|
000
| 00913nam a2200289 4500 |
---|
001 | 29837 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30858 |
---|
008 | 140219s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000VND |
---|
039 | |y20140219075800|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bPH104TH |
---|
084 | |a317.7 |
---|
100 | 1 |aPhạm Thị Bích Chi |
---|
245 | 00|aBài tập nguyên lý kế toán :|bDùng cho sinh viên ngoài chuyên ngành Kế toán và Kiểm toán / |cPhạm Thị Bích Chi ch.b. |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,|c2011 |
---|
300 | |a111tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Kế toán |
---|
520 | |aGiới thiệu các câu hỏi trắc nghiệm, câu hỏi lựa chọn đúng/sai và bài tập về những vấn đề cơ bản của nguyên lí kế toán, hạch toán tài sản cố định, hạch toán nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ, hạch toán tiền lương,... |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aNguyên lí |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD14034211-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM14053877 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV14005999-6000 |
---|
890 | |a5|b35 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD14034211
|
Kho đọc
|
PH104TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD14034212
|
Kho đọc
|
PH104TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM14053877
|
Kho mượn
|
PH104TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
TV14005999
|
Tiếng Việt
|
PH104TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
TV14006000
|
Tiếng Việt
|
PH104TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|