Giá tiền
| 32000VND |
Kí hiệu phân loại
| 517.22(075.3) |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Khuê |
Nhan đề
| Cơ sở lý thuyết hàm và giải tích hàm. T.2 / Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 379tr;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học sư phạm Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Giải tích hàm |
Từ khóa tự do
| Không gian Banach |
Từ khóa tự do
| Không gian Hinbe |
Từ khóa tự do
| Không gian Tôpô |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Lê Mậu Hải |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD06007617-21 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(6): KM06017876-9, KM06029859, KM07034350 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10764 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11553 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000VND |
---|
039 | |y20051208092500|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a517.22(075.3) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Văn Khuê |
---|
245 | |aCơ sở lý thuyết hàm và giải tích hàm.|nT.2 / |cNguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a379tr;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học sư phạm Hà Nội |
---|
653 | |aGiải tích hàm |
---|
653 | |aKhông gian Banach |
---|
653 | |aKhông gian Hinbe |
---|
653 | |aKhông gian Tôpô |
---|
653 | |aToán học |
---|
700 | |aLê Mậu Hải |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD06007617-21 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(6): KM06017876-9, KM06029859, KM07034350 |
---|
890 | |a11|b27 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07034350
|
Kho mượn
|
517.22(075.3)
|
Sách tham khảo
|
11
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06029859
|
Kho mượn
|
517.22(075.3)
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06017876
|
Kho mượn
|
517.22(075.3)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06017877
|
Kho mượn
|
517.22(075.3)
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM06017878
|
Kho mượn
|
517.22(075.3)
|
Sách tham khảo
|
8
|
Hạn trả:06-05-2010
|
|
6
|
KM06017879
|
Kho mượn
|
517.22(075.3)
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KD06007617
|
Kho đọc
|
517.22(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD06007618
|
Kho đọc
|
517.22(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KD06007619
|
Kho đọc
|
517.22(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KD06007620
|
Kho đọc
|
517.22(075.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào